unconscious process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unconscious process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconscious process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconscious process.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unconscious process

    Similar:

    process: a mental process that you are not directly aware of

    the process of denial

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).