process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của process.

Từ điển Anh Việt

  • process

    /process/

    * danh từ

    quá trình, sự tiến triển

    the process of economic rehabilitation: quá trình khôi phục kinh tế

    sự tiến hành

    in process of construction: đang tiến hành xây dựng

    phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến)

    the Bessemer process of making steel: phương pháp sản xuất thép Be-xơ-me

    (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án

    (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật)

    (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm

    * ngoại động từ

    chế biến gia công (theo một phương pháp)

    kiện (ai)

    in ximili (ảnh, tranh)

    * nội động từ

    (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước

  • Process

    (Econ) Quá trình

    + Một sự phối hợp đặc biệt của các đầu vào có thể thay đổi về quy mô để sản xuất các mức cao hơn của đầu ra.

  • process

    quá trình, phương pháp, cách p. with in dependent increments

    (xác suất) quá trình với gia số độc lập

    additive p. quá trình cộng t ính

    adjoint p. quá trình liên hợp

    approximation p. quá trình xấp xỉ

    autoregressive p. quá trình tự hồi quy

    birth p. quá trình toàn sinh

    bivariate p. quá trình hai chiều

    branching p. quá trình phân nhánh

    cascade p. quá trình tầng

    centred p. quá trình có tâm

    continuous p. quá trình liên tục

    crypto-deterministic p. quá rình tất định ngầm

    cyclic p. quá trình tuần hoàn

    damped oscillatory p. quá trình dao động tắt dần

    death p. quá trình chết, quá trình toàn tử

    degenerete p. quá trình suy biến

    denumerable p. quá trình đếm được

    deterministic p. quá trình tất định

    diagonal p. quá trình chéo

    diffusion p. quá trình khuyếch tán

    digital p. quá trình rời rạc

    discontinuous p. quá trình rời rạc

    discrete p. quá trình rời rạc

    dissipative p. quá trình hao tán

    disturbeb harmonic p. (thống kê) quá trình điều hoà bị nhiễu loạn

    divergent p. quá trình phân kỳ

    emigration p. quá trình di dân

    equally-correlated p. quá trình tương quan cân bằng

    equilibrium p. quá trình cân bằng

    ergodic p. quá trình egođic

    exhaustion p. quá trình vét kiệt

    explosive p. (xác suất) quá trình bùng nổ (quá trình có các số trung bình tăng

    vô hạn)

    finite p. (logic học) (đại số) quá trình hữu hạn

    hereditary p. (xác suất) quá trình có di truyển

    homogeneous p. (xác suất) quá trình thuần nhất

    immigration p. quá trình di cư

    irreversible p. (vật lí) quá trình không thuận nghịch

    isentropic p. quá trình đẳng entropi

    isotropic p. (xác suất) quá trình đẳng hướng

    iterative p. (điều khiển học) quá trình lặp

    limit p. quá trình giới hạn

    logistic p. (thống kê) quá trình lôgictic

    Markovian p. (xác suất) quá trình Mácôp

    moving-summation p. quá trình lấy tổng trượt

    multiplivative p. (xác suất) quá trình phân nhánh

    orthogonal p. quá trình trực giao

    periodie p. quá trình tuần hoàn

    production p. (toán kinh tế) quá trình sản xuất

    purely random p. (điều khiển học) quá trình thuần tuý ngẫu nhiên

    random p. quá trình ngẫu nhiên

    recursive p. quá trình đệ quy

    repetitive p. (điều khiển học) quá trình lặp

    reversible p. (điều khiển học) quá trình khả nghịch

    separable p. quá trình tách được

    sieving p. phương pháp sàng

    solving p. quá trình giải

    stable p. (xác suất) quá trình ổn định

    stationary p. (xác suất) quá trình dừng

    stochastic p. (xác suất) quá trình ngẫu nhiên

    strictly stationary p. (xác suất) quá trình dừng ngặt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • process

    * kinh tế

    các loại giấy tờ, thủ tục trong quá trình kiện tụng

    cách thức

    chế biến

    gia công

    giai đoạn

    giấy đòi ra tòa

    khởi tố

    kiện

    lệnh gọi của tòa án

    phương pháp

    quá trình

    quá trình công nghệ

    quy trình công nghệ

    thủ tục pháp lý

    tiến trình

    trạng thái

    trát đòi

    trình tự các công đoạn gia công

    truy tố

    văn kiện tư pháp

    văn thư tài phán

    việc kiện tụng

    việc tố tụng

    vụ kiện

    xử lý

    xử trí

    * kỹ thuật

    cách

    cách thức

    chế biến

    chế tạo

    gia công

    lệnh

    mỏm, bờ, củ

    phương pháp

    quá trình

    quá trình công nghệ

    quá trình xử lý

    qui trình

    quy trình

    quy trình/ chu trình

    tiến trình

    toán & tin:

    chỉ lệnh

    quy trình (phần mềm)

    xử lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • process

    (psychology) the performance of some composite cognitive activity; an operation that affects mental contents

    the process of thinking

    the cognitive operation of remembering

    Synonyms: cognitive process, mental process, operation, cognitive operation

    a mental process that you are not directly aware of

    the process of denial

    Synonyms: unconscious process

    a natural prolongation or projection from a part of an organism either animal or plant

    a bony process

    Synonyms: outgrowth, appendage

    a sustained phenomenon or one marked by gradual changes through a series of states

    events now in process

    the process of calcification begins later for boys than for girls

    Synonyms: physical process

    subject to a process or treatment, with the aim of readying for some purpose, improving, or remedying a condition

    process cheese

    process hair

    treat the water so it can be drunk

    treat the lawn with chemicals

    treat an oil spill

    Synonyms: treat

    deal with in a routine way

    I'll handle that one

    process a loan

    process the applicants

    perform mathematical and logical operations on (data) according to programmed instructions in order to obtain the required information

    The results of the elections were still being processed when he gave his acceptance speech

    Similar:

    procedure: a particular course of action intended to achieve a result

    the procedure of obtaining a driver's license

    it was a process of trial and error

    summons: a writ issued by authority of law; usually compels the defendant's attendance in a civil suit; failure to appear results in a default judgment against the defendant

    action: institute legal proceedings against; file a suit against

    He was warned that the district attorney would process him

    She actioned the company for discrimination

    Synonyms: sue, litigate

    march: march in a procession

    They processed into the dining room

    work: shape, form, or improve a material

    work stone into tools

    process iron

    work the metal

    Synonyms: work on

    serve: deliver a warrant or summons to someone

    He was processed by the sheriff

    Synonyms: swear out