process-server nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

process-server nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm process-server giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của process-server.

Từ điển Anh Việt

  • process-server

    /process-server/

    * danh từ

    viên chức phụ trách việc đưa trát đòi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • process-server

    * kinh tế

    người tống đạt trát tòa

    thừa phạt lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • process-server

    someone who personally delivers a process (a writ compelling attendance in court) or court papers to the defendant