processionize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

processionize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm processionize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của processionize.

Từ điển Anh Việt

  • processionize

    /processionize/

    * nội động từ

    đi trong đám rước, đi theo đám rước; diễu hành