outgrowth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outgrowth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outgrowth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outgrowth.
Từ điển Anh Việt
outgrowth
/'autgrouθ/
* danh từ
sự mọc quá nhanh
chồi cây
sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outgrowth
a natural consequence of development
Synonyms: branch, offshoot, offset
Similar:
emergence: the gradual beginning or coming forth
figurines presage the emergence of sculpture in Greece
Synonyms: growth
process: a natural prolongation or projection from a part of an organism either animal or plant
a bony process
Synonyms: appendage