appendage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appendage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appendage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appendage.
Từ điển Anh Việt
appendage
/ə'pendidʤ/
* danh từ
vật phụ thuộc, phần phụ thuộc
vật thêm vào, phần thêm vào
(giải phẫu) phần phụ
appendage
(Tech) thêm (d); vật phụ thêm; máy phụ thêm; phụ kiện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
appendage
* kỹ thuật
phần phụ
phần thêm vào
phụ kiện
phụ tùng
toán & tin:
phần gắn vào
xây dựng:
phần phụ thuộc
vật bổ sung
vật thêm vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
appendage
a part that is joined to something larger
Similar:
extremity: an external body part that projects from the body
it is important to keep the extremities warm
Synonyms: member
process: a natural prolongation or projection from a part of an organism either animal or plant
a bony process
Synonyms: outgrowth