branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branch.

Từ điển Anh Việt

  • branch

    /brɑ:ntʃ/

    * danh từ

    cành cây

    nhánh (sông); ngả (đường)...

    a branch of a river: một nhánh sông

    chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)

    root and branch

    (xem) root

    * nội động từ

    ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh

    phân cành, chia ngã

    the road branches here: ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã

    to branch off (away)

    tách ra, phân nhánh

    to branch out

    bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh

  • branch

    (Tech) nhánh (rẽ), cành; ngành; đại lý; rẽ nhánh (đ)

  • branch

    nhánh, cành

    b. of a curve nhánh của một đường cong

    b. es of knownledge các ngành tri thức, các ngành khoa học

    analytic b. nhánh giải tích

    linear b. nhánh tuyến tính

    positive b. nhánh dương

    principal b. nhánh chính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branch

    * kinh tế

    chi cục

    chi điểm

    chi nhánh

    công ty chi nhánh

    ngành

    phân bộ

    phân hãng

    tổ chức cơ sở

    * kỹ thuật

    cành

    cành (cây)

    chia nhánh

    điểm rẽ nhánh

    ngành (chuyên môn)

    nhánh

    nhánh (sông)

    nhánh sông

    mạch nhánh

    mạch quặng

    ống nhánh

    ống nối

    ống nối phân nhánh

    phân nhánh

    rẽ nhánh

    sự phân nhánh

    sự rẽ nhánh

    toán & tin:

    cảnh

    chi nhánh

    rẽ nhánh (chương trình)

    xây dựng:

    cánh nếp uốn

    mối nối nối ống

    ống phụ

    điện:

    chi nhánh (điện)

    ổ nối

    ống nối rẽ

    giao thông & vận tải:

    ngả đường

    hóa học & vật liệu:

    vỉa mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • branch

    a division of some larger or more complex organization

    a branch of Congress

    botany is a branch of biology

    the Germanic branch of Indo-European languages

    Synonyms: subdivision, arm

    a division of a stem, or secondary stem arising from the main stem of a plant

    a part of a forked or branching shape

    he broke off one of the branches

    Synonyms: leg, ramification

    a stream or river connected to a larger one

    divide into two or more branches so as to form a fork

    The road forks

    Synonyms: ramify, fork, furcate, separate

    Similar:

    outgrowth: a natural consequence of development

    Synonyms: offshoot, offset

    arm: any projection that is thought to resemble a human arm

    the arm of the record player

    an arm of the sea

    a branch of the sewer

    Synonyms: limb

    ramify: grow and send out branches or branch-like structures

    these plants ramify early and get to be very large