branch point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branch point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branch point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branch point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branch point

    * kỹ thuật

    điểm nối

    điểm phân nhánh

    điểm rẽ nhánh

    điện lạnh:

    điểm nút ở mạng điện