branch out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branch out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branch out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branch out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • branch out

    Similar:

    diversify: vary in order to spread risk or to expand

    The company diversified

    Synonyms: broaden

    Antonyms: specialise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).