branch out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
branch out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branch out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branch out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
branch out
Similar:
diversify: vary in order to spread risk or to expand
The company diversified
Synonyms: broaden
Antonyms: specialise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- branch
- branchy
- branch t
- branched
- branchia
- branchiae
- branchial
- branching
- branchlet
- branch box
- branch off
- branch out
- branch tee
- branch-off
- branchiate
- branchiura
- branchless
- branch (ed)
- branch duct
- branch knot
- branch line
- branch pipe
- branch tube
- branch vein
- branch vent
- branchiopod
- branch cable
- branch chuck
- branch curve
- branch drain
- branch fault
- branch house
- branch joint
- branch order
- branch pilot
- branch point
- branch sewer
- branch store
- branch table
- branch track
- branch valve
- branch water
- branchiopoda
- branchy wood
- branch cutout
- branch ledger
- branch method
- branch office
- branch sleeve
- branching off