branchless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branchless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branchless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branchless.

Từ điển Anh Việt

  • branchless

    /'brɑ:ntʃlis/

    * tính từ

    không có cành

    không có nhánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • branchless

    having no branches

    Antonyms: branchy