branchy wood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
branchy wood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branchy wood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branchy wood.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
branchy wood
* kỹ thuật
gỗ cành
gỗ có mấu
xây dựng:
gỗ có mắt
gỗ nhiều cành
gỗ nhiều nhánh