branch off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branch off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branch off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branch off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branch off

    * kỹ thuật

    chia nhánh

    nắn (đường)

    phân nhánh

    rẽ nhánh

    rút ra

    xây dựng:

    bị chia nhánh

    dẫn, tháo (nước)