branch fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
branch fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branch fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branch fault.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
branch fault
* kỹ thuật
đứt gãy phân nhánh
đứt gãy thứ cấp
Từ liên quan
- branch
- branchy
- branch t
- branched
- branchia
- branchiae
- branchial
- branching
- branchlet
- branch box
- branch off
- branch out
- branch tee
- branch-off
- branchiate
- branchiura
- branchless
- branch (ed)
- branch duct
- branch knot
- branch line
- branch pipe
- branch tube
- branch vein
- branch vent
- branchiopod
- branch cable
- branch chuck
- branch curve
- branch drain
- branch fault
- branch house
- branch joint
- branch order
- branch pilot
- branch point
- branch sewer
- branch store
- branch table
- branch track
- branch valve
- branch water
- branchiopoda
- branchy wood
- branch cutout
- branch ledger
- branch method
- branch office
- branch sleeve
- branching off