branchial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branchial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branchial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branchial.

Từ điển Anh Việt

  • branchial

    /'bræɳkiəl/

    * tính từ

    (thuộc) mang; như mang (cá)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branchial

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc mang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • branchial

    of or relating to gills (or to parts of the body derived from embryonic gills)