branchial cleft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branchial cleft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branchial cleft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branchial cleft.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branchial cleft

    * kỹ thuật

    y học:

    khe mang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • branchial cleft

    Similar:

    gill slit: one of a series of slit openings in the pharynxes of fishes and aquatic amphibians through which water passes

    Synonyms: gill cleft