gill cleft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gill cleft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gill cleft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gill cleft.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gill cleft
Similar:
gill slit: one of a series of slit openings in the pharynxes of fishes and aquatic amphibians through which water passes
Synonyms: branchial cleft
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gill
- gilled
- gillie
- gillion
- gill bar
- gill net
- gillette
- gill arch
- gill slit
- gill-less
- gillespie
- gill cleft
- gill-cleft
- gill-cover
- gill-house
- gillespite
- gill cavity
- gill fungus
- gilled pipe
- gilled tube
- gillyflower
- gilled radiator
- gilled evaporator
- gill-over-the-ground
- gilled tube radiator
- gilles de la tourette
- gilliland correlation
- gilles de la tourette syndrome