gill slit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gill slit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gill slit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gill slit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gill slit
* kinh tế
khe mang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gill slit
one of a series of slit openings in the pharynxes of fishes and aquatic amphibians through which water passes
Synonyms: branchial cleft, gill cleft
Từ liên quan
- gill
- gilled
- gillie
- gillion
- gill bar
- gill net
- gillette
- gill arch
- gill slit
- gill-less
- gillespie
- gill cleft
- gill-cleft
- gill-cover
- gill-house
- gillespite
- gill cavity
- gill fungus
- gilled pipe
- gilled tube
- gillyflower
- gilled radiator
- gilled evaporator
- gill-over-the-ground
- gilled tube radiator
- gilles de la tourette
- gilliland correlation
- gilles de la tourette syndrome