gillyflower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gillyflower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gillyflower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gillyflower.

Từ điển Anh Việt

  • gillyflower

    * danh từ

    hoa đinh hương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gillyflower

    Similar:

    stock: any of several Old World plants cultivated for their brightly colored flowers

    carnation: Eurasian plant with pink to purple-red spice-scented usually double flowers; widely cultivated in many varieties and many colors

    Synonyms: clove pink, Dianthus caryophyllus