carnation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carnation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carnation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carnation.

Từ điển Anh Việt

  • carnation

    /kɑ:'neiʃn/

    * danh từ

    (thực vật học) cây cẩm chướng

    hoa cẩm chướng

    * tính từ

    hồng nhạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carnation

    Eurasian plant with pink to purple-red spice-scented usually double flowers; widely cultivated in many varieties and many colors

    Synonyms: clove pink, gillyflower, Dianthus caryophyllus

    a pink or reddish-pink color

    pink or pinkish