clove pink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clove pink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clove pink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clove pink.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clove pink
Similar:
carnation: Eurasian plant with pink to purple-red spice-scented usually double flowers; widely cultivated in many varieties and many colors
Synonyms: gillyflower, Dianthus caryophyllus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).