cloven-hoofed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloven-hoofed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloven-hoofed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloven-hoofed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cloven-hoofed

    of or relating to the cloven feet of ruminants or swine

    Synonyms: cloven-footed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).