cloven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cloven
/kli:v/
* ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven
chẻ, bổ
to cleave a block of wood in two: bổ đôi khúc gỗ
rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)
to cleave the waves: rẽ sóng
to cleave [one's way through] the crowd: rẽ đám đông
chia ra, tách ra
* nội động từ
chẻ, bổ, tách ra
this wood cleaves easily: củi này để chẻ
to show the cloven hoof
(xem) hoof
* nội động từ clave, cleaved, cleaved
(+ to) trung thành với
to cleave to the party: trung thành với đảng
to cleave to principles: trung thành với nguyên tắc
cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cloven
(used of hooves) split, divided
bisulcate hoof
Synonyms: bisulcate
Similar:
cleave: separate or cut with a tool, such as a sharp instrument
cleave the bone
cleave: make by cutting into
The water is going to cleave a channel into the rock
cling: come or be in close contact with; stick or hold together and resist separation
The dress clings to her body
The label stuck to the box
The sushi rice grains cohere