cling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cling
/kliɳ/
* nội động từ clung
bám vào, dính sát vào, níu lấy
wet clothes cling to the body: quần áo ướt dính sát vào người
clinging dress: quần áo bó sát vào người
(nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi
to cling to one's friend: trung thành với bạn
to cling to one's habit: giữ mãi một thói quen
to cling to an idea: giữ một ý kiến
to cling on to
bám chặt lấy, giữ chặt lấy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cling
* kỹ thuật
bám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cling
fruit (especially peach) whose flesh adheres strongly to the pit
Synonyms: clingstone
come or be in close contact with; stick or hold together and resist separation
The dress clings to her body
The label stuck to the box
The sushi rice grains cohere
Synonyms: cleave, adhere, stick, cohere
to remain emotionally or intellectually attached
He clings to the idea that she might still love him.
hold on tightly or tenaciously
hang on to your father's hands
The child clung to his mother's apron
Synonyms: hang