cohere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cohere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cohere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cohere.
Từ điển Anh Việt
cohere
/kou'hiə/
* nội động từ
dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết
có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
cohere
kết hợp, dính vào; ăn khớp với
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cohere
* kỹ thuật
dính vào
kết hợp
nhất quán
toán & tin:
ăn khớp với
liên kết với
xây dựng:
dính lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cohere
cause to form a united, orderly, and aesthetically consistent whole
Religion can cohere social groups
have internal elements or parts logically connected so that aesthetic consistency results
the principles by which societies cohere
Similar:
cling: come or be in close contact with; stick or hold together and resist separation
The dress clings to her body
The label stuck to the box
The sushi rice grains cohere
Từ liên quan
- cohere
- coherer
- coherent
- coherence
- coherency
- coherently
- coherent cw
- coherent area
- coherent beam
- coherent rock
- coherent wave
- coherence area
- coherence time
- coherent light
- coherent rocks
- coherent sheaf
- coherent sound
- coherent waves
- coherent pulses
- coherent signal
- coherence length
- coherent boundary
- coherent detector
- coherent particle
- coherence of phase
- coherent deduction
- coherent detection
- coherent interface
- coherent radiation
- coherence bandwidth
- coherence frequency
- coherent modulation
- coherent pulse radar
- coherent demodulation
- coherent transmission
- coherent emission beam
- coherent phase detection
- coherency of a laser beam
- coherent topological group
- coherent diversity reception
- coherent communication system
- coherent electromagnetic energy
- coherent moving target indicator
- coherent frequency shift keying (cfsk)
- coherent anti-stokes raman spectroscopy (cars)