cohere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cohere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cohere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cohere.

Từ điển Anh Việt

  • cohere

    /kou'hiə/

    * nội động từ

    dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết

    có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)

  • cohere

    kết hợp, dính vào; ăn khớp với

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cohere

    * kỹ thuật

    dính vào

    kết hợp

    nhất quán

    toán & tin:

    ăn khớp với

    liên kết với

    xây dựng:

    dính lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cohere

    cause to form a united, orderly, and aesthetically consistent whole

    Religion can cohere social groups

    have internal elements or parts logically connected so that aesthetic consistency results

    the principles by which societies cohere

    Similar:

    cling: come or be in close contact with; stick or hold together and resist separation

    The dress clings to her body

    The label stuck to the box

    The sushi rice grains cohere

    Synonyms: cleave, adhere, stick