coherence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coherence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coherence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coherence.

Từ điển Anh Việt

  • coherence

    /kou'hiərəns/ (coherency) /kou'hiərənsi/

    * danh từ

    sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết

    (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ

  • coherence

    (Tech) tính nhất quán, tính kết hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coherence

    * kinh tế

    sự gắn bó nhau

    tính tương can

    * kỹ thuật

    độ dài phù hợp

    độ nhớt

    kết hợp

    lực bám dính

    lực dính

    lực dính bám

    phù hợp

    sự ăn khớp

    sự gắn kết

    sự kết dính

    sự kết hợp

    sự liên kết

    sự nhất quán

    sự phù hợp

    tính dính

    tính phù hợp

    điện lạnh:

    tính kết hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet