coherence length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coherence length nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coherence length giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coherence length.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coherence length

    * kỹ thuật

    độ dài phù hợp

    điện lạnh:

    độ dài kết hợp