coherer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coherer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coherer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coherer.

Từ điển Anh Việt

  • coherer

    /kou'hiərə/

    * danh từ

    (rađiô) côhêrơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coherer

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    côhêrơ

    toán & tin:

    đèn dẫn sóng

    máy kiểm ba