coherent particle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coherent particle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coherent particle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coherent particle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coherent particle

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hạt liền mạng

    hạt phù hợp mạng