coherent detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coherent detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coherent detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coherent detector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coherent detector

    * kỹ thuật

    bộ tách sóng nhất quán

    điện tử & viễn thông:

    bộ phát hiện nhất quán

    toán & tin:

    bộ tách sóng phù hợp