coherently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coherently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coherently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coherently.
Từ điển Anh Việt
coherently
* phó từ
mạch lạc, súc tích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coherently
in a coherent manner
she could not talk coherently after the accident
Antonyms: incoherently