incoherently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incoherently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incoherently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incoherently.
Từ điển Anh Việt
- incoherently - * phó từ - rời rạc, không mạch lạc 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- incoherently - in an incoherent manner - he talked incoherently when he drank too much - Antonyms: coherently 




