coherent wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coherent wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coherent wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coherent wave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coherent wave
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sóng nhất quán
Từ liên quan
- coherent
- coherently
- coherent cw
- coherent area
- coherent beam
- coherent rock
- coherent wave
- coherent light
- coherent rocks
- coherent sheaf
- coherent sound
- coherent waves
- coherent pulses
- coherent signal
- coherent boundary
- coherent detector
- coherent particle
- coherent deduction
- coherent detection
- coherent interface
- coherent radiation
- coherent modulation
- coherent pulse radar
- coherent demodulation
- coherent transmission
- coherent emission beam
- coherent phase detection
- coherent topological group
- coherent diversity reception
- coherent communication system
- coherent electromagnetic energy
- coherent moving target indicator
- coherent frequency shift keying (cfsk)
- coherent anti-stokes raman spectroscopy (cars)