cling to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cling to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cling to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cling to.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cling to
hold firmly, usually with one's hands
She clutched my arm when she got scared
Synonyms: hold close, hold tight, clutch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).