hold close nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hold close nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hold close giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hold close.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hold close
Similar:
cling to: hold firmly, usually with one's hands
She clutched my arm when she got scared
Synonyms: hold tight, clutch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hold
- holden
- holder
- holdup
- hold in
- hold on
- hold up
- holdall
- holding
- holdout
- hold off
- hold out
- hold tag
- holdback
- holdfast
- holdings
- holdover
- hold back
- hold dear
- hold down
- hold fast
- hold firm
- hold mail
- hold mode
- hold open
- hold over
- hold rope
- hold sway
- hold time
- hold-back
- hold-down
- hold-over
- hold-yard
- holdenite
- holder-up
- hold a job
- hold cargo
- hold close
- hold forth
- hold latch
- hold point
- hold queue
- hold relay
- hold store
- hold tight
- hold water
- holding-up
- holdup man
- holder cost
- holder fuse