holdout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holdout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holdout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holdout.

Từ điển Anh Việt

  • holdout

    /'houldaut/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày...) không ký giao kèo khi đến hạn để đòi điều kiện cao hơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holdout

    a negotiator who hopes to gain concessions by refusing to come to terms

    their star pitcher was a holdout for six weeks

    a refusal by a negotiator to come to terms in the hope of obtaining a better deal

    the act of hiding playing cards in a gambling game so they are available for personal use later