hold off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hold off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hold off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hold off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hold off

    resist and fight to a standoff

    Dallas had enough of a lead to hold the Broncos off

    Similar:

    wait: wait before acting

    the scientists held off announcing their results until they repeated the experiment

    Synonyms: hold back

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).