wait nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
wait
/weit/
* danh từ
sự chờ đợi; thời gian chờ đợi
to have a long wait at the station: phải chờ đợi lâu ở ga
sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục
to lie in wait for: nằm rình, mai phục
to lay wait for: bố trí mai phục; đặt bẫy
(số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô-en
* nội động từ
chờ, đợi
to wait until (till)...: ... đợi đến khi...
please wait a bit (moment, minute): xin đợi một lát
to wait about (around): đứng chờ lâu một chỗ
to wait for somebody: chờ ai
to keep a person waiting: bắt ai chờ đợi
wait and see!: chờ xem
hầu bàn
to wait at table; mỹ to wait on table: hầu bàn
* ngoại động từ
chờ, đợi
to wait orders: đợi lệnh
to wait one's turn: đợt lượt mình
hoãn lại, lùi lại
don't wait dinner for me: cứ ăn trước đừng đợi tôi
(từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu
to wait on (upon)
hầu hạ, phục dịch
đến thăm (người trên mình)
(thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)
to wait up for someone
(thông tục) thức đợi ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wait
* kỹ thuật
chờ đợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wait
the act of waiting (remaining inactive in one place while expecting something)
the wait was an ordeal for him
Synonyms: waiting
stay in one place and anticipate or expect something
I had to wait on line for an hour to get the tickets
wait before acting
the scientists held off announcing their results until they repeated the experiment
serve as a waiter or waitress in a restaurant
I'm waiting on tables at Maxim's
Synonyms: waitress
Similar:
delay: time during which some action is awaited
instant replay caused too long a delay
he ordered a hold in the action
Synonyms: hold, time lag, postponement
expect: look forward to the probable occurrence of
We were expecting a visit from our relatives
She is looking to a promotion
he is waiting to be drafted
- wait
- waite
- waiter
- wait on
- waiting
- waitress
- wait days
- wait list
- wait loop
- wait-list
- wait cycle
- wait state
- wait control
- wait-and-see
- waiting area
- waiting call
- waiting game
- waiting line
- waiting list
- waiting loop
- waiting room
- waiting time
- waiting-hall
- waiting-lady
- waiting-list
- waiting-maid
- waiting-room
- waiting-woman
- wait condition
- wait flag (wf)
- waiting period
- waiting traffic
- wait umemployment
- wait unemployment
- waiter's assistant
- waiting for key-in
- wait-and-see policy
- wait a decision (to ...)
- waiting request element (wre)
- wait for overhead message (wfom)
- waiting period on the launch pad
- wait acknowledgement (bisync) (wack)