waiting list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waiting list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waiting list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waiting list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waiting list

    * kinh tế

    danh sách (những người) chờ bổ nhiệm

    danh sách đợi

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    danh sách chờ

    y học:

    danh sách chờ đợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waiting list

    a roster of those waiting to obtain something