waiting period on the launch pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waiting period on the launch pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waiting period on the launch pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waiting period on the launch pad.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waiting period on the launch pad

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự chờ đợi trên dàn phóng