waiting line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waiting line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waiting line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waiting line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
waiting line
* kỹ thuật
giới hạn kiểm tra
hàng chờ
hàng đợi
toán & tin:
tuyến báo trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waiting line
Similar:
queue: a line of people or vehicles waiting for something