waiting-maid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waiting-maid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waiting-maid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waiting-maid.

Từ điển Anh Việt

  • waiting-maid

    /'weitiɳ,wumən/ (waiting-maid) /'weitiɳmeid/

    maid)

    /'weitiɳmeid/

    * danh từ

    người hầu gái; cô phục vụ