waiting room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waiting room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waiting room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waiting room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waiting room

    * kinh tế

    phòng chờ đợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waiting room

    Similar:

    lounge: a room (as in a hotel or airport) with seating where people can wait

    Synonyms: waiting area