lounge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
lounge
/'laundʤ/
* danh từ
sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích
ghế dài, đi văng, ghế tựa
buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)
* nội động từ
đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ((cũng) to lounge about)
ngồi uể oải; nằm ườn
* ngoại động từ
((thường) + away) to lounge away one's time lang thang uổng phí thì giờ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lounge
* kinh tế
phòng đợi
quầy giải khát
* kỹ thuật
ghế bành
xây dựng:
đivăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lounge
a room (as in a hotel or airport) with seating where people can wait
Synonyms: waiting room, waiting area
sit or recline comfortably
He was lounging on the sofa
Similar:
sofa: an upholstered seat for more than one person
Synonyms: couch
loiter: be about
The high school students like to loiter in the Central Square
Who is this man that is hanging around the department?
Synonyms: footle, lollygag, loaf, lallygag, hang around, mess about, tarry, linger, lurk, mill about, mill around