footle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
footle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footle.
Từ điển Anh Việt
footle
/'fu:tl/
* danh từ
(từ lóng) chuyện dớ dẩn
* nội động từ
(từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
footle
act foolishly, as by talking nonsense
Similar:
loiter: be about
The high school students like to loiter in the Central Square
Who is this man that is hanging around the department?
Synonyms: lounge, lollygag, loaf, lallygag, hang around, mess about, tarry, linger, lurk, mill about, mill around