lollygag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lollygag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lollygag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lollygag.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lollygag
Similar:
loiter: be about
The high school students like to loiter in the Central Square
Who is this man that is hanging around the department?
Synonyms: lounge, footle, loaf, lallygag, hang around, mess about, tarry, linger, lurk, mill about, mill around
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).