tarry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tarry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tarry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tarry.
Từ điển Anh Việt
tarry
/'tɑ:ri/
* tính từ
giống nhựa, giống hắc ín
quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín
* nội động từ
(văn học) (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại
chậm, trễ
(+ for) đợi chờ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tarry
* kỹ thuật
hắc ín
xây dựng:
giống nhựa đường
guđrôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tarry
leave slowly and hesitantly
Synonyms: linger
Similar:
loiter: be about
The high school students like to loiter in the Central Square
Who is this man that is hanging around the department?
Synonyms: lounge, footle, lollygag, loaf, lallygag, hang around, mess about, linger, lurk, mill about, mill around
pitchy: having the characteristics of pitch or tar