lallygag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lallygag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lallygag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lallygag.
Từ điển Anh Việt
lallygag
/'læligæg/
* nội động từ
tha thẩn, la cà
hôn hít, vuốt ve
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lallygag
Similar:
loiter: be about
The high school students like to loiter in the Central Square
Who is this man that is hanging around the department?
Synonyms: lounge, footle, lollygag, loaf, hang around, mess about, tarry, linger, lurk, mill about, mill around