lallygag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lallygag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lallygag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lallygag.

Từ điển Anh Việt

  • lallygag

    /'læligæg/

    * nội động từ

    tha thẩn, la cà

    hôn hít, vuốt ve

Từ điển Anh Anh - Wordnet