mill around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mill around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mill around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mill around.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mill around
Similar:
loiter: be about
The high school students like to loiter in the Central Square
Who is this man that is hanging around the department?
Synonyms: lounge, footle, lollygag, loaf, lallygag, hang around, mess about, tarry, linger, lurk, mill about
mill: move about in a confused manner
Synonyms: mill about
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mill
- mills
- millay
- milled
- miller
- millet
- millais
- milldam
- millime
- milline
- milling
- million
- millrun
- mill-dam
- millcake
- milliard
- millibar
- millikan
- milliner
- milliped
- millirad
- millpond
- millrace
- millwork
- mill cake
- mill-girl
- mill-hand
- mill-pond
- mill-race
- millboard
- millenary
- millennia
- millepede
- millerite
- millettia
- milligram
- millinery
- millionth
- millipede
- millisite
- millivolt
- milliwatt
- millstone
- millwheel
- mill about
- mill agent
- mill wheel
- mill-owner
- mill-wheel
- mill...[m]