miller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
miller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miller.
Từ điển Anh Việt
miller
/'milə/
* danh từ
chủ cối xay
loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc
con bọ da
Từ điển Anh Anh - Wordnet
miller
United States bandleader of a popular big band (1909-1944)
Synonyms: Glenn Miller, Alton Glenn Miller
United States novelist whose novels were originally banned as pornographic (1891-1980)
Synonyms: Henry Miller, Henry Valentine Miller
United States playwright (1915-2005)
Synonyms: Arthur Miller
someone who works in a mill (especially a grain mill)
machine tool in which metal that is secured to a carriage is fed against rotating cutters that shape it
Synonyms: milling machine
Similar:
moth miller: any of various moths that have powdery wings