moth miller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moth miller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moth miller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moth miller.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moth miller
any of various moths that have powdery wings
Synonyms: miller
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- moth
- mothy
- mother
- mothball
- motherly
- moth bean
- moth-ball
- motherese
- mothproof
- moth plant
- moth-eaten
- moth-proof
- mother hen
- mother wit
- motherhood
- motherland
- motherless
- motherlike
- motherwell
- motherwort
- moth damage
- moth flower
- moth miller
- moth orchid
- mother cell
- mother lode
- motherboard
- mothercraft
- moth mullein
- mother board
- mother earth
- mother goose
- mother jones
- mother seton
- mother's boy
- mother's day
- mother's son
- mother-naked
- mother-to-be
- motherfucker
- motherliness
- mother (disk)
- mother figure
- mother fucker
- mother teresa
- mother tongue
- mother's milk
- mother-in-law
- moth-resistant
- mother country